Wi-Fi 802.11n tốc độ cao và Bluetooth 4.0 hỗ trợ công nghệ Intel Smart Ready .

Ngoài tài liệu hướng dẫn, đĩa CD cài đặt trình điều khiển và tấm chắn IO phía sau, các phụ kiện còn bao gồm cáp SATA, 2/3/4 kênh Cầu SLI, hỗ trợ CrossFireX 2 kênh, USB 3.0 và hỗ trợ hai SATA.

Hiệu suất

Để đánh giá hiệu suất của BMC G1.Sniper 3, phòng thí nghiệm thử nghiệm sử dụng nền tảng Ivy Bridge dựa trên Windows 7 Ultimate 64-bit SP1 và sử dụng trình điều khiển tương ứng. Các công cụ đánh giá hiệu suất bao gồm CineBench R11.5 (64-bit), Heaven Benchmark v3.0, 3DMark 11 và PCMark7. Trong quá trình thử nghiệm, BMC đã sử dụng các cài đặt và chỉ báo mặc định của NSX để hoạt động. Kết quả kiểm tra được tính trung bình sau 3 lần chạy.

So với chipset BMC Z77 trong cùng phòng thí nghiệm thử nghiệm, hiệu suất tổng thể của GA G1.Sniper 3 là khá tốt. Điểm số thu được của GA G1.Sniper 3 không chênh lệch đáng kể so với BMC Intel DZ77GA-70K số một. Theo phạm vi thử nghiệm từ 2% đến 5%. Tuy nhiên, kết quả thử nghiệm cũng cho thấy sự ổn định của G1 Điểm thử nghiệm giữa 3 lần thử nghiệm cho thấy không có sự khác biệt đáng kể trong Sniper 3. – Điều này cũng dễ hiểu thôi, vì mặc dù cũng phụ thuộc vào nền tảng chipset BMC Z77 nhưng cấu hình mặc định (cấu hình sẵn của NSX cho từng BMC) thường khác nhau, đặc biệt là đối với các BMC hỗ trợ ép xung. Ví dụ, đối với BMC GA G1.Sniper 3, xung nhịp mà bộ xử lý sử dụng (xung nhịp cơ bản hoặc xung nhịp cơ bản) dao động trong khoảng 100,9 MHz, bus RAM là 1345. 5 MHz, MSI Z77A-GD80, bộ xử lý là 101, và bus RAM là 2 MHz và 1336,5 MHz, trong khi xung nhịp của vi xử lý BMC GA P75-D3 là 100,3 MHz và bus RAM là 1333,9 MHz.

– — Công cụ đánh giá hiệu năng hệ thống tổng thể là PCMark 7, và cấu hình thử nghiệm đạt 3863 điểm, thấp hơn khoảng 1,9% so với Intel DZ77GA-70K.

Sử dụng Cinebench R11.5 (64-bit ) Công cụ ước tính sức mạnh xử lý của bộ vi xử lý và card đồ họa (sử dụng thư viện đồ họa OpenGL), cấu hình thử nghiệm ghi được 7,5 điểm trong bài kiểm tra CPU và 82,19 fps (khung hình / giây) trong bài kiểm tra OpenGL.

Trong bài kiểm tra khả năng xử lý đồ họa đa luồng DirectX 11 dựa trên công cụ 3DMark 11, thông số cấu hình hiệu năng là: điểm hệ thống là 7.314 điểm.

Sử dụng Heaven Benchmark, bài kiểm tra đồ họa có nhiều điểm tương đồng với 3DMark 11, nhưng chủ yếu ở hiệu năng của Tessellation (DirectX 11). Thiết lập thử nghiệm đạt 1596 điểm và 63,4 khung hình / giây ở độ phân giải 1600×1200 và chất lượng đồ họa ở mức “Cao”.

Điểm nổi bật

– Khả năng ép xung đang hoạt động.

– Số lượng cổng giao tiếp thế hệ mới, bao gồm 10 USB 3.0, 6 SATA 3.0 và một giao tiếp mSATA.

– Hỗ trợ Wi-Fi 802.11n và Bluetooth 4.0 .-

2 cổng LAN 1 Gbps (không hỗ trợ ghép nối), trong đó LAN 1 được tối ưu hóa để đáp ứng giải trí trực tuyến Băng thông yêu cầu.

– Bảng thông số

CPU

Khe cắm Intel 1155LGA

Chipset

– -Intel Z77 Express

Bộ nhớ

DDR3 2667 (OC) / 1600/1333/1066 MHz

Đồ họa tích hợp

— — D-Sub / DVI-D / HDMI / DisplayPort

Âm thanh

Chip Creative CA0132 / 5.1 kênh

LAN

Chip Qualcomm Atheros Killer E2200 LAN 1 Gbps

Khe cắm mở rộng

2xPCIe x16 3.0 @ x16

– —

— Đa đồ họa

AMD CrossFireX / NVIDIA SLI 4ch / 3ch / 2ch

— Đầu nối I / O nội bộ

6xSATA 3.0, 4xSATA 2.0,

– đầu nối bảng điều khiển phía sau–

– 1xPS / 2, 6xUSB 3.0, 1xD-Sub, 1xDVI-D, 1xHDMI, 1xDisplayPort, 2xRJ-45

— Kích thước

— -E-ATX; 30,5×26,4cm

Cấu hình thử nghiệm: Bộ xử lý Intel Core i7-3770K; Card đồ họa MSI R7950 Twin Frozr 3GD5-OC; G.Skill Ripjaws 4 GB RAM DDR3-1600; WD Caviar Ổ cứng 1TB màu đen; bộ tản nhiệt Master Real Power Pro 1250W; Windows 7 Ultimate 64-bit SP1.