.
Bảng dữ liệu
Sapphire HD 7950 OC 950MHz Edition
Sapphire HD 7970 OC
GPU (tên mã) –
— Tahiti Pro
Tahiti XT
Công nghệ quy trình
28nm
28nm –
Đồng hồ GPU (đồng hồ đồ họa)
950
950/1000
Bộ nhớ
3072 MB GDDR5
3072 MB GDDR5
Đồng hồ bộ nhớ
1250 MHz
— –1425 / 1450MHz
— -Bộ nhớ Băng thông (băng thông bộ nhớ)
240 GB / s
240 GB / s
Bus bộ nhớ
– — 384 bit-
— 384 bit
đơn vị xử lý (đơn vị tính toán) / đơn vị xử lý luồng (đơn vị xử lý luồng)
— 28 (1792)
– – -32 (2048)
Đơn vị kết cấu
– — 112
128 —
– Đơn vị ROP màu
– – 32
32–
— DirectX / OpenGL / OpenCL
11 / 4.2 / 1.2
11 / 4.2 / 1.2
CrossFireX
Dual / Triple / Quadruple
Dual / Triple / Quadruple —
– Giao diện (Giao diện Bus ) PCI Express x16
3.0–
— 3.0
Đầu nối cổng tiếp theo
DVI / HDMI / 2xMini DP-
— -DVI / HDMI / 2xMini DP
Bộ đổi nguồn
200 / 500W
250 / 550W
– — Kích thước (PCB và tản nhiệt)
275x42x115mm
280x45x115mm
— Kích thước —
– Khe đôi- —
Ba khe cắm
Cấu hình thử nghiệm: BMC Intel DZ77GA-70K; CPU core i7-3770K; G.Skill Ripjaws 4 GB RAM DDR3-1600; ổ cứng WD Caviar Black 1TB; PSU Cooler Master Real Power Pro 1250W; Windows 7 Ultimate 64-bit SP1.